PHÒNG GDĐT PHÚ BÌNH
TRƯỜNG TH XUÂN PHƯƠNG
Biểu mẫu 05
(Kèm theo TT số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG CỦA CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG
NĂM HỌC 2019-2020
STT | Nội dung | Chia theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||
|
| Tổng số học sinh : 164HS | Tổng số học sinh : 206 HS | Tổng số học sinh : 142HS | Tổng số học sinh :133HS | Tổng số học sinh : 140 HS |
1. Tuổi của học sinh tiểu học từ 6 đến 14 tuổi (tính theo năm). | ||||||
| Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05/05/2006. | ||||
| - Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình | 1. Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình: | ||||
|
| - Sinh hoạt tập thể, sinh hoạt dưới cờ theo từng chủ điểm, hoạt động ngoại khoá theo yêu cầu thực tế, phù hợp cho từng lứa tuổi học sinh. | ||||
|
| - Thực hiện 5 nhiệm vụ học sinh đầy đủ 100% | ||||
|
| - Có kiến thức, kỹ năng cơ bản vững chắc. |
Xuân Phương, ngày 06 tháng 9 năm 2019
Biểu mẫu 06
PHÒNG GD ĐT PHÚ BÌNH
TRƯỜNG TH XUÂN PHƯƠNG
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
III | Số học sinh chia theo năng lực | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
|
| 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 425 | 118 | 97 | 93 | 70 | 47 |
| Đạt | 297 | 91 | 43 | 40 | 71 | 52 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
|
| 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 398 | 106 | 100 | 85 | 91 | 46 |
| Đạt | 319 | 98 | 40 | 48 | 80 | 53 |
| Cần cố gắng | 5 | 5 |
|
|
|
|
| 3.Tự học và giải quyết vấn đề | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 385 | 107 | 94 | 81 | 60 | 43 |
| Đạt | 333 | 97 | 46 | 52 | 81 | 56 |
| Cần cố gắng | 5 | 5 |
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất |
|
|
|
|
|
|
| 1.Chăm học, chăm làm | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 390 | 121 | 93 | 72 | 60 | 44 |
| Đạt | 327 | 82 | 47 | 61 | 81 | 55 |
| Cần cố gắng | 5 | 5 |
|
|
|
|
|
| 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 429 | 121 | 90 | 115 | 60 | 43 |
| Đạt | 293 | 88 | 50 | 18 | 81 | 56 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.Trung thực kỉ luật | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 574 | 207 | 112 | 133 | 71 | 51 |
| Đạt | 148 | 2 | 28 | 0 | 70 | 48 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
| 4.Đoàn kết, yêu thương | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
| Tốt | 602 | 204 | 138 | 133 | 75 | 52 |
| Đạt | 120 | 5 | 2 | 0 | 66 | 47 |
| Cần cố gắng |
|
|
|
|
|
|
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | 722 | 209 | 140 | 133 | 141 | 99 |
1 | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 717/722 = 99,3 | 204 | 140 | 133 | 141 | 99 |
2 | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 5/722 = 0,7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
|
1 | Lên lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 717/722 = 99,3 | 204 | 140 | 133 | 141 | 99 |
a | Trong đó:HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) | 398/722=55,1 | 137 | 74 | 72 | 61 | 54 |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
|
2 | Ở lại lớp(tỷ lệ so với tổng số) | 5/722 = 0,7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Xuân Phương, ngày 06 tháng 9 năm 2019 |
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD ĐT PHÚ BÌNH
TRƯỜNG TH XUÂN PHƯƠNG
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 23/23 | 1.4 m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| 01 lớp/01 phòng |
1 | Phòng học kiên cố | 19 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 04 |
|
3 | Phòng học tạm | 0 |
|
4 | Phòng học nhờ, mượn | 0 |
|
III | Số điểm trường lẻ | 0 |
|
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 13.080 | 16,6 m2/HS |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 1500 | 2 m2/HS |
VI | Tổng diện tích các phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng học (m2) | 48 | 1,4 m2/HS |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 100 | 0,1 m2/HS |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) | 0 |
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) | 0 |
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 48 | 1,4 m2/HS |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) | 1 | 12 |
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) | 0 |
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 9 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định | 23 |
|
1.1 | Khối lớp 1 | 5 | 01 bộ/lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 6 | 01 bộ/lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 4 | 01 bộ/lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 4 | 01 bộ/lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 4 | 01 bộ/lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 |
|
2.1 | Khối lớp 1 |
|
|
2.2 | Khối lớp 2 |
|
|
2.3 | Khối lớp 3 |
|
|
2.4 | Khối lớp 4 |
|
|
2.5 | Khối lớp 5 |
|
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 18 | 02HS/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi | 0 |
|
2 | Cát xét | 0 |
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 0 |
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 02 |
|
5 | Thiết bị khác... | 0 |
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng(m2) |
X | Nhà bếp | 01 |
XI | Nhà ăn | 0 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú | 0 |
|
|
XIII | Khu nội trú | 0 |
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x |
| x |
| 0,03 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XVII | Kết nối internet | x |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x |
|
XIX | Tường rào xây | x |
|
| Xuân Phương, ngày 06 tháng 9 năm 2019 |
Biểu mẫu 08
PHÒNG GD ĐT PHÚ BÌNH
TRƯỜNG TH XUÂN PHƯƠNG
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của trường tiểu học, năm học 2019-2020
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | HTT | HTNV | Không HTNV | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 38 |
|
| 22 | 13 | 03 |
| 03 | 08 | 17 |
|
|
|
| |
I | Giáo viên | 33 |
|
| 19 | 11 | 03 |
| 03 | 08 | 15 | 6 | 20 | 02 | 0 |
Trong đó số giáo viên chuyên biệt: | 27 |
|
| 13 | 11 | 03 |
| 01 | 08 | 12 | 5 | 16 | 0 2 | 0 | |
1 | Tiếng dân tộc | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Ngoại ngữ | 02 |
|
| 02 |
|
|
|
|
| 01 |
| 01 |
|
|
3 | Tin học | 01 |
|
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
4 | Âm nhạc | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
| 01 | 01 |
|
|
|
5 | Mỹ thuật | 01 |
|
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
| 01 |
|
|
6 | Thể dục | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
| 01 |
| 01 |
|
|
II | Cán bộ quản lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
| 01 | 01 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
| 01 | 01 |
|
|
|
III | Nhân viên | 03 |
|
| 01 | 02 |
|
|
|
|
|
| 03 |
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán | 01 |
|
| 01 |
|
|
|
|
|
|
| 01 |
|
|
3 | Thủ quỹ | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
|
| 01 |
|
|
5 | Nhân viên thư viện | 01 |
|
|
| 01 |
|
|
|
|
|
| 01 |
|
|
6 | Nhân viên thiết bị, thí nghiệm | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Nhân viên công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xuân Phương, ngày 06 tháng 9 năm 2019 |